Tên chỉ tiêu
|
Phương pháp thử
|
Kết quả
|
Phần sơn gốc
|
|
|
Độ nhớt KU
|
ASTM D 562 – 01
|
57.8 KU
|
Hàm lượng chất không bay hơi
|
TCVN 6934 – 2001
|
58.9%
|
Tỷ trọng
|
|
1.29g/ml
|
Phần hỗn hợp với xi măng
|
|
|
Thời gian khô bề mặt
|
TCVN 2096 – 1993
|
50 phút
|
Thời gian khô toàn bộ
|
-nt-
|
1 giờ 30 phút
|
Độ bền va đập
|
TCVN 2100 – 2007
|
200KG.cm
|
Độ bền uốn
|
TCVN 2099 – 2007
|
1 mm
|